| 1 |
322 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Chuyển đến Bệnh viện Chuyên khoa Tâm thần tỉnh Bạc Liêu (Thu phí) |
0đ |
731 250đ |
|
| 2 |
282 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Chuyển đến Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Bạc Liêu (thu phí) |
0đ |
749 850đ |
|
| 3 |
275 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Chuyển đến Bệnh viện Chuyên khoa Tâm thần tỉnh Bạc Liêu (BHYT) |
23 250đ |
23 250đ |
|
| 4 |
255 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Chuyển đến Trung tâm Y tế thị xã Giá Rai (BHYT) |
23 250đ |
23 250đ |
|
| 5 |
278 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67 300đ |
67 300đ |
|
| 6 |
64 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28 000đ |
28 000đ |
|
| 7 |
277 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
67 300đ |
67 300đ |
|
| 8 |
279 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61 700đ |
61 700đ |
|
| 9 |
280 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Định lượng Ferritin |
84 100đ |
84 100đ |
|
| 10 |
281 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Định lượng Ferritin |
84 100đ |
84 100đ |
|
| 11 |
71 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
33 500đ |
33 500đ |
|
| 12 |
208 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
30 800đ |
30 800đ |
|
| 13 |
210 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
40 200đ |
40 200đ |
|
| 14 |
206 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
48 900đ |
48 900đ |
|
| 15 |
209 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
40 200đ |
40 200đ |
|
| 16 |
207 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
44 900đ |
44 900đ |
|
| 17 |
205 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Điều trị bằng sóng ngắn |
41 100đ |
41 100đ |
|
| 18 |
132 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
436 200đ |
436 200đ |
|
| 19 |
63 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Cắt u vú lành tính |
3 135 800đ |
3 135 800đ |
|
| 20 |
62 |
Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1 456 700đ |
1 456 700đ |
|